Chinese to Vietnamese

How to say 这部手机,你喜欢吗 in Vietnamese?

Bạn có thích điện thoại di động này

More translations for 这部手机,你喜欢吗

你喜欢机车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like locomotives
机械你喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  You like the machinery
这么喜欢这种俱乐部吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this kind of club so much
你们美国人也喜欢玩手机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you Americans like to play with mobile phones
这部手机有优惠  🇨🇳🇬🇧  Theres a discount on this phone
全部喜欢  🇨🇳🇬🇧  All like it
你喜欢这些吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like these
他们最喜欢玩手机  🇨🇳🇬🇧  They like to play with their mobile phones best
一部新手机  🇨🇳🇬🇧  A new cell phone
你喜欢这本书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this book
你喜欢这个包吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this bag
你喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like it
喜欢吗你  🇨🇳🇬🇧  Do you like you
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
学生们喜欢这种俱乐部吗  🇨🇳🇬🇧  Do the students like this kind of club
这些喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like these
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me
这样的环境,我喜欢,你喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Such an environment, I like, do you like it
你是送了我一部手机是吗  🇨🇳🇬🇧  You gave me a cell phone, didnt you
他这是手链,你喜欢哪款  🇨🇳🇬🇧  Hes a bracelet, which one do you like

More translations for Bạn có thích điện thoại di động này

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Mera vigilia di Natale  🇮🇹🇬🇧  Mera Christmas Eve
mi aspetti di tornare  🇮🇹🇬🇧  expect me to come back
Di bilik kelas mereka  🇨🇳🇬🇧  Dibilik kelas mereka
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa  🇨🇳🇬🇧  Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa
奶奶  🇯🇵🇬🇧  He Di
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Jalan tol sudah di resmikan  🇨🇳🇬🇧  Jalan Tol Sudah di resmikan