拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
我拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a picture | ⏯ |
为什么想要我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want my picture | ⏯ |
我可以和你拍照照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a photo | ⏯ |
拍照片了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a picture | ⏯ |
为什么想要看我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would you like to see my picture | ⏯ |
上次为什么要和我拍照呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you take a picture with me last time | ⏯ |
拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
照片拍了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the picture | ⏯ |
照片可以拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos can be taken | ⏯ |
或者拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Or take a picture | ⏯ |
拍个照片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and Ill take a look | ⏯ |
拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
我偷拍你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took your picture | ⏯ |
给我拍几张照片怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about taking some pictures for me | ⏯ |
你要什么照片 🇨🇳 | 🇬🇧 What photo do you want | ⏯ |
需要什么照片 🇨🇳 | 🇬🇧 What photos do you need | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |