Vietnamese to Chinese

How to say tôi cũng chúc anh tìm được người tốt hơn tôi in Chinese?

我也希望你找到一个比我更好的人

More translations for tôi cũng chúc anh tìm được người tốt hơn tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我也希望你找到一个比我更好的人

希望我能找到一个让我变的更好的人  🇨🇳🇬🇧  I hope I can find someone who makes me better
無論如何,我希望你找到比我更好的女人  🇨🇳🇬🇧  How, I hope you find a better woman than me
我也希望我的好人,你尽快找到你爱的那个  🇨🇳🇬🇧  I also hope my good man, you find the one you love as soon as possible
我希望找个爱干净的人  🇨🇳🇬🇧  I want someone who loves clean
我希望会有一个更好的自己  🇨🇳🇬🇧  I hope to have a better self
我希望能找一个懂我的就够了,懂比爱更重要!  🇨🇳🇬🇧  I hope to find a understand me is enough, understand more important than love
希望你可以找到一个好工作  🇨🇳🇬🇧  I hope you can find a good job
我也希望  🇨🇳🇬🇧  I hope so, too
我也希望  🇨🇳🇬🇧  I hope too
我希望你是一个学习比较高的人  🇨🇳🇬🇧  I hope you are a higher learner
我希望你是一个学识比较高的人  🇨🇳🇬🇧  I hope you are a more knowledgeable person
你也是我的希望  🇨🇳🇬🇧  Youre my hope, too
我希望听到你更多的谈话  🇨🇳🇬🇧  Id like to hear more of you talk
我希望明天是更好的一天  🇨🇳🇬🇧  I hope tomorrow is a better day
你希望找个爱干净的人  🇨🇳🇬🇧  You want someone who loves clean
我希望人们有更美好的生活  🇨🇳🇬🇧  I want people to have a better life
我也是很希望见到你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you, too
我希望你以一个好的愉快  🇨🇳🇬🇧  I hope you have a good pleasure
希望您的服务要比上一次更好  🇨🇳🇬🇧  I hope your service is better than last time
我希望我更优秀一些  🇨🇳🇬🇧  I wish I was better