Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
他说不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 He said it wasnt this | ⏯ |
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ |
这个地方是不是不在这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this place here | ⏯ |
这个我说的不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
先不说这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that first | ⏯ |
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is this woman in this place | ⏯ |
不是不是我现在和我是说你这个特长是我们在那边边喝茶边吃这个小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that Im talking to me now and youre here to eat this snack over there over for tea | ⏯ |
这对我来说不是个好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not good news for me | ⏯ |
原来是这个词儿啊,我想说,但是我不会说 🇨🇳 | 🇬🇧 It was the word, I wanted to say, but I wouldnt say it | ⏯ |
你好,我不在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im not here to say | ⏯ |
我是说登机口哇,是这个还是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, gate wow, is this this or this | ⏯ |
我不同意这个说法 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont agree with that | ⏯ |
我说你是不是在这边买的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you bought the house here | ⏯ |
你这好像是在说我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like youre talking about me | ⏯ |
是不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that it | ⏯ |
不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not it | ⏯ |
这个不是 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not | ⏯ |
不是在想这个事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not thinking about it | ⏯ |
我是说是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, isnt it | ⏯ |
不知道你说的是不是在家,因为这个主人没在家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if you said it was at home, because the master was not at home | ⏯ |