Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
我们现在没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any stock right now | ⏯ |
我们现在没有送货 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have delivery now | ⏯ |
我现在没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash right now | ⏯ |
现在没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money right now | ⏯ |
现在没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cash right now | ⏯ |
我们现在没有流量卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a traffic card now | ⏯ |
我们现在没有考虑价格 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not considering the price at present | ⏯ |
但是我现在没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have any stock now | ⏯ |
现在有没有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there WIFI now | ⏯ |
我现在没有担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not worried right now | ⏯ |
现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no stock now | ⏯ |
现在没有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there is no one | ⏯ |
现在没有版 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no version | ⏯ |
他现在没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have one now | ⏯ |
我说我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I dont have any money right now | ⏯ |
没有了,现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, not now | ⏯ |
没事,有我们在 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, were there | ⏯ |
我现在没有在重庆了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in Chongqing now | ⏯ |
现在我问她有没有同 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I ask her if shes the same | ⏯ |