Chinese to Vietnamese

How to say 阿姨,你家亲戚说越南话 in Vietnamese?

Auntie, người thân của bạn nói chuyện Việt Nam

More translations for 阿姨,你家亲戚说越南话

说说越南话你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to speak Vietnamese
亲戚  🇨🇳🇬🇧  Relatives
亲戚  🇨🇳🇬🇧  Relative
阿姨说你很勤快  🇨🇳🇬🇧  Auntie said you were very diligent
阿姨  🇨🇳🇬🇧  Aunt
阿姨  🇨🇳🇬🇧  aunt
阿姨  🇭🇰🇬🇧  Aunt
有亲戚  🇨🇳🇬🇧  There are relatives
我不会说越南话多  🇨🇳🇬🇧  I dont speak vietnamese much
亲戚家吃饭[呲牙]  🇨🇳🇬🇧  Relatives eat at home
阿姨说你太调皮了  🇨🇳🇬🇧  Auntie said you were too naughty
你可以讲越南话  🇨🇳🇬🇧  You can speak Vietnamese
表阿姨  🇨🇳🇬🇧  Table Aunt
祝阿姨  🇨🇳🇬🇧  I wish My unaunted
我阿姨  🇨🇳🇬🇧  My aunt
三阿姨  🇨🇳🇬🇧  Three aunts
阿姨你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, Auntie
拜访亲戚  🇨🇳🇬🇧  Visiting relatives
去走亲戚  🇨🇳🇬🇧  Go and go with your relatives
也就是到亲戚家做客  🇨🇳🇬🇧  That is, to visit a relatives house

More translations for Auntie, người thân của bạn nói chuyện Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
阿姨在喝牛奶  🇨🇳🇬🇧  Auntie is drinking milk
阿姨还没来  🇨🇳🇬🇧  Auntie hasnt come yet
阿姨你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, Auntie
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
阿姨在浇花  🇨🇳🇬🇧  Auntie is watering the flowers
阿姨,阿喜儿呢个衣服嘅钱啊!  🇭🇰🇬🇧  Auntie, Shey this clothes money
阿姨,送个礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Auntie, give you a present
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
阿姨说你太调皮了  🇨🇳🇬🇧  Auntie said you were too naughty
阿姨说你很勤快  🇨🇳🇬🇧  Auntie said you were very diligent
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY