tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
阿姨在喝牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie is drinking milk | ⏯ |
阿姨还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie hasnt come yet | ⏯ |
阿姨你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, Auntie | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
阿姨在浇花 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie is watering the flowers | ⏯ |
阿姨,阿喜儿呢个衣服嘅钱啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 Auntie, Shey this clothes money | ⏯ |
阿姨,送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, give you a present | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
阿姨说你太调皮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were too naughty | ⏯ |
阿姨说你很勤快 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were very diligent | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |