那我提前给你过生日啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave you your birthday in advance | ⏯ |
提前过圣诞 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas ahead of time | ⏯ |
提前 🇨🇳 | 🇬🇧 Advance | ⏯ |
提前联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get in touch with you in advance | ⏯ |
你提要前锋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asking for a striker | ⏯ |
提前通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you know in advance | ⏯ |
提前祝福你 🇨🇳 | 🇬🇧 Bless you in advance | ⏯ |
提前半个小时过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come half an hour in advance | ⏯ |
我提前过了圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I had Christmas ahead of schedule | ⏯ |
前提哦 🇨🇳 | 🇬🇧 The premise | ⏯ |
提前到 🇨🇳 | 🇬🇧 Early arrival | ⏯ |
提前走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead | ⏯ |
要提前 🇨🇳 | 🇬🇧 To advance | ⏯ |
他们俩晚饭都还没吃啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent eaten either dinner yet | ⏯ |
你提前告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me in advance | ⏯ |
提前祝福你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Bless you in advance | ⏯ |
提前还车能退费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I refund my fare in advance | ⏯ |
你过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
时间提前 🇨🇳 | 🇬🇧 Time ahead | ⏯ |
提前指示 🇨🇳 | 🇬🇧 Advance instructions | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |