Chinese to Vietnamese

How to say 你们过来中国,用的是中国人名币,还是你们越南币 in Vietnamese?

Bạn đã đến Trung Quốc, Trung Hoa tên của các loại tiền tệ, hoặc tiền tệ Việt Nam của bạn

More translations for 你们过来中国,用的是中国人名币,还是你们越南币

在中国,我们用的都是人民币  🇨🇳🇬🇧  In China, we use all the RMB
中国是6600的人民币  🇨🇳🇬🇧  China is 6600 yuan
中国 人民币  🇨🇳🇬🇧  Chinese
中国人民币  🇨🇳🇬🇧  Chinese
你好人民币中国  🇨🇳🇬🇧  Hello RMB China
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
你呢 你是越南人吗,我是中国的  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese, Im Chinese
他们是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are they Chinese or foreigners
你是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese or a foreigner
你们来到中国,是有人来带你们,还是你们自己来的  🇨🇳🇬🇧  Did you come to China, did someone bring you, or did you come by yourself
你们好我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  Hello we are Chinese
你们是在中国种的牙,还是在你们国家中的呀  🇨🇳🇬🇧  Are you growing teeth in China, or are you in your country
我们中国人不是过的  🇨🇳🇬🇧  We didnt Chinese
你们都没有换,中国人民币吗  🇨🇳🇬🇧  You didnt change it, Chinese
我是中国人,他们也是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, and theyre Chinese
在中国吃饭的话,是用硬币还是用美金  🇨🇳🇬🇧  If you eat in China, do you use coins or us dollars
我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  We are Chinese
我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  Were Chinese
手机里是在中国用,还是回你们国家用  🇨🇳🇬🇧  Is it used in China or back to your country
你们是来中国居住的吗?还是过来旅游的  🇨🇳🇬🇧  Are you here to live in China? Or did you come over and travel

More translations for Bạn đã đến Trung Quốc, Trung Hoa tên của các loại tiền tệ, hoặc tiền tệ Việt Nam của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing