Chinese to Vietnamese

How to say 你好,有人捡到一个电话吗 in Vietnamese?

Xin chào, có ai nhấc điện thoại không

More translations for 你好,有人捡到一个电话吗

有捡到一个粉色的充电宝吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find a pink charging treasure
请问有人捡到这个卡吗  🇨🇳🇬🇧  Did anyone pick up this card, please
请问昨天你们有捡到一个充电宝吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pick up a charging treasure yesterday
你好,您看到有人在这里捡到一副眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you see someone pick up a pair of glasses here
你们捡到了一个帽子吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pick up a hat
你好,昨天下午你看到有人在捡到一副眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you see someone pick up a pair of glasses yesterday afternoon
你想打一个电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make a call
请问昨天你们有捡到一个白色的充电器吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pick up a white charger yesterday
你好,你这里有电话卡吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a calling card here
我捡到一个钱包  🇨🇳🇬🇧  I found a wallet
你能给我一个电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a call
你好,昨天下午你看到有人在这里捡到一副眼睛了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you see someone pick up a pair of eyes here yesterday afternoon
我接到了一个电话  🇨🇳🇬🇧  I got a call
你们的负责人电话有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a phone number
你好,昨天下午我也看到有人在这里捡到一个眼镜  🇨🇳🇬🇧  Hello, yesterday afternoon I also saw someone here to pick up a pair of glasses
捡到  🇨🇳🇬🇧  Pick it up
你发到另外一个电话号码上吗  🇨🇳🇬🇧  Did you send it to another phone number
你有导游电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a guides number
就是一个电话好多!!!!  🇨🇳🇬🇧  Its just a lot of calls!!!
我有个电话  🇨🇳🇬🇧  I have a phone

More translations for Xin chào, có ai nhấc điện thoại không

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu