我没有导游 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a guide | ⏯ |
有没有导游 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a guide | ⏯ |
私人游艇 🇨🇳 | 🇬🇧 Private Yacht | ⏯ |
导游 🇨🇳 | 🇬🇧 guide | ⏯ |
导游那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Guide there | ⏯ |
旅游导游 🇨🇳 | 🇬🇧 Tour guide | ⏯ |
导游现在没有在房间出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The guide is not out of the room now | ⏯ |
我并没有想成为专职导游 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt want to be a full-time tour guide | ⏯ |
导游还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 The guide hasnt come yet | ⏯ |
找导游 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a guide | ⏯ |
请问这里有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
这个有中文导游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese guide for this | ⏯ |
下次有时间请你当请你当导游,我们想到东莞去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you have time when you ask you to be a guide, we want to Dongguan to play | ⏯ |
你好,我想请问一下我们的导游住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask which room our guide lives in | ⏯ |
请问这里有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
下次有时间请你当导游,我们想到马来西亚东部去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you have time to be a guide, we want to travel to eastern Malaysia | ⏯ |
你有导游电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a guides number | ⏯ |
请问这里有人坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone sitting here, please | ⏯ |
我想去出海游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out to sea | ⏯ |
你们没有导游的话,暂时稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have a guide, wait a minute | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |