Vietnamese to Chinese

How to say Tôi bây giờ không nhập hàng áo dầy nữa in Chinese?

我现在不再穿厚外套了

More translations for Tôi bây giờ không nhập hàng áo dầy nữa

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 我现在不再穿厚外套了

穿外套  🇨🇳🇬🇧  Wear a coat
穿上外套  🇨🇳🇬🇧  Put on your coat
你把外套脱了,你这个外套太厚了  🇨🇳🇬🇧  You took off your coat, youre too thick
外面很冷,穿厚点  🇨🇳🇬🇧  Its cold outside, its thick
我想要厚一点的外套  🇨🇳🇬🇧  Id like a thicker coat
你穿哪件外套  🇨🇳🇬🇧  Which coat are you wearing
穿上你的外套  🇨🇳🇬🇧  Put on your coat
李佳俊穿了一件外套  🇨🇳🇬🇧  Li Jiajun is wearing a coat
我带了外套  🇨🇳🇬🇧  I brought my coat
外套带外套  🇨🇳🇬🇧  The coat with the coat
外套挂在墙上了  🇨🇳🇬🇧  The coat hangs on the wall
不用穿鞋套  🇨🇳🇬🇧  No shoe covers
这些外套现在很流行  🇨🇳🇬🇧  These coats are very popular now
我的外套在哪里?我找不到它 了  🇨🇳🇬🇧  Wheres my coat? I cant find it
你在十二月将必须穿外套  🇨🇳🇬🇧  You will have to wear a coat in December
外套  🇨🇳🇬🇧  coat
我现在在外面,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im out there right now, I dont know
你的外套丢在我房间了  🇨🇳🇬🇧  Your coat was left in my room
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
我现在也穿着  🇨🇳🇬🇧  Im wearing it now