Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我要去大一点的商场 in Vietnamese?

Xin chào, tôi sẽ đến Trung tâm lớn hơn

More translations for 你好,我要去大一点的商场

我要去商场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the mall
我们去一个品质好一点的商场  🇨🇳🇬🇧  Lets go to a shopping mall of better quality
我想去一趟商场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the mall
去商场  🇨🇳🇬🇧  Go to the mall
要不要去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go shopping
你好 我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the airport
你好,我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the airport
我去SM.商场  🇨🇳🇬🇧  Im going to SM. Mall
我想去商场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the mall
我们要去迪拜商场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the Dubai mall
你是想要去逛商场吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the mall
那你去商场需要125元  🇨🇳🇬🇧  Then you need 125 yuan to go to the mall
我们要去赌场最大的赌场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the casinos biggest casino
你好,你们两点钟是要去机场的  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre going to the airport at two oclock
柠檬你的真的好大,比我的大一点点  🇨🇳🇬🇧  lemon yours is really big, a little bigger than mine
你去当代商场买当代商场有  🇨🇳🇬🇧  You go to the contemporary mall to buy the contemporary mall there
你是要小号去逛商场吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a small size to go to the mall
一个商场  🇨🇳🇬🇧  A mall
你好,我要去浪漫机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the romantic airport
你好,我现在要去机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the airport now

More translations for Xin chào, tôi sẽ đến Trung tâm lớn hơn

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin