Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
我早餐,晚餐,午餐,喜欢吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I like rice for breakfast, dinner, lunch | ⏯ |
煮晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking dinner | ⏯ |
晚上我们吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have rice in the evening | ⏯ |
晚饭吃米饭,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about dinner with rice | ⏯ |
今晚我吃鱼和米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill eat fish and rice tonight | ⏯ |
晚饭我们吃鱼和米饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have fish and rice for dinner | ⏯ |
我午餐吃的米饭和菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The rice and the dishes I had for lunch | ⏯ |
先煮一锅米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook a pot of rice first | ⏯ |
我会给你煮晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cook you dinner | ⏯ |
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together | ⏯ |
我们有煮好的米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have cooked rice | ⏯ |
我的爸爸喜欢在晚餐吃米饭和肉 🇨🇳 | 🇬🇧 My father likes to eat rice and meat for dinner | ⏯ |
我想吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like rice | ⏯ |
我要吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want rice | ⏯ |
我要吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like rice | ⏯ |
我想吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want rice | ⏯ |
我吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner | ⏯ |
吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner | ⏯ |
晚餐吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner.. | ⏯ |
晚餐吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |