晚餐你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat for dinner | ⏯ |
你晚餐想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
晚餐你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
晚餐想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
你晚餐吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have for dinner | ⏯ |
晚餐吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for dinner | ⏯ |
你晚餐吃的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you have for dinner | ⏯ |
你晚餐吃的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat for dinner | ⏯ |
晚餐吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat for dinner | ⏯ |
晚餐吃什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for dinner | ⏯ |
你想吃什么午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for lunch | ⏯ |
你早餐想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for breakfast | ⏯ |
晚餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner time | ⏯ |
晚餐你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
你今晚想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat tonight | ⏯ |
晚饭你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
你晚上想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat in the evening | ⏯ |
你想什么时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you think | ⏯ |
今天晚餐吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for dinner today | ⏯ |
那你晚餐准备吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to have for dinner | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |