Vietnamese to Chinese

How to say Em báo giá cho anh khổ 1,5m nha in Chinese?

你引用1米,5米NHA

More translations for Em báo giá cho anh khổ 1,5m nha

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em  🇻🇳🇬🇧  You
到芽庄换  🇨🇳🇬🇧  Change to Nha Trang
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄  🇨🇳🇬🇧  Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam

More translations for 你引用1米,5米NHA

5米  🇨🇳🇬🇧  5m
1米  🇨🇳🇬🇧  1m
1米1  🇨🇳🇬🇧  1m1
1米宽,1米9长  🇨🇳🇬🇧  1 m wide, 1 m 9 long
5米BELT  🇨🇳🇬🇧  5m BELT
1米高  🇨🇳🇬🇧  1m high
1厘米  🇨🇳🇬🇧  1 cm
1米✖️30米一卷  🇨🇳🇬🇧  1m✖️30m roll
1点9米  🇨🇳🇬🇧  1:9m
1米男孩  🇨🇳🇬🇧  1m Boy
感觉你的身高只有1米5  🇨🇳🇬🇧  Feels like youre only 1 meter 5
米米  🇨🇳🇬🇧  Mimi
1米长,两张  🇨🇳🇬🇧  1 m long, two
小米大米  🇨🇳🇬🇧  Xiaomi rice
大米小米  🇨🇳🇬🇧  Rice millet
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
玉米,玉米  🇨🇳🇬🇧  Corn, corn
小米小米  🇨🇳🇬🇧  Xiaomi Xiaomi
你要是玉米吗玉米  🇨🇳🇬🇧  Would you like corn