工资我现在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Salary Im giving you now | ⏯ |
工资给你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give you a salary | ⏯ |
工资我现在给千子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wages Im giving to a thousand sons now | ⏯ |
工资 🇨🇳 | 🇬🇧 wages | ⏯ |
工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Wages | ⏯ |
工资方面,我会整理资料给你 🇨🇳 | 🇬🇧 In terms of salary, Ill put together the information for you | ⏯ |
我需要点钱给工厂发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some money to pay the factory | ⏯ |
给多少工资 他们人工 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary theyre being paid, theyre labored | ⏯ |
啥时候给我开工资啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you pay me | ⏯ |
会给你加工资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be paid a salary | ⏯ |
一开始工资给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos the salary in the first moment | ⏯ |
扣工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction of wages | ⏯ |
工资单 🇨🇳 | 🇬🇧 Payroll | ⏯ |
工资低 🇨🇳 | 🇬🇧 Low wages | ⏯ |
发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
你工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
给我很少的工资都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me very little salary | ⏯ |
工资一天给你一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay you once a day | ⏯ |
工资会发给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary will be paid to you | ⏯ |
工程资料明天给到 🇨🇳 | 🇬🇧 The engineering materials will be available tomorrow | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |