Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn đi đến đó in Chinese?

你想去那里

More translations for Bạn muốn đi đến đó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 你想去那里

你想去那里就去那里  🇨🇳🇬🇧  You want to go there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  You go there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你想回去刚刚那里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go back to where you were just
我想把你送到那里去  🇨🇳🇬🇧  I want to send you there
我想去那里钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to go fishing there
我想坐车去那里  🇨🇳🇬🇧  I want to go there by car
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go
你到那里去  🇨🇳🇬🇧  You go there
你要去那里  🇨🇳🇬🇧  Youre going there
你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
那你去中国那里  🇨🇳🇬🇧  Then you go to China
你想Fob到那里  🇨🇳🇬🇧  You want Fob to be there
明天去你那里去  🇨🇳🇬🇧  Go to your place tomorrow
去那里  🇨🇳🇬🇧  Go there
去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
我想去那里吃海鲜  🇨🇳🇬🇧  I want to go there and eat seafood
几点去你那里  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to your place
你那是去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你去过那里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been there