Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể đi bằng taxi in Chinese?

你可以乘出租车去

More translations for Bạn có thể đi bằng taxi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
出租车的费用你自己付  🇨🇳🇬🇧  Taxi you pay for the taxi
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi

More translations for 你可以乘出租车去

我乘出租车去  🇨🇳🇬🇧  Ill take a taxi
乘坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi
你可以去t1做出租车  🇨🇳🇬🇧  You can go to t1 and do a taxi
你可以坐出租车  🇨🇳🇬🇧  You can take a taxi
你可以做出租车  🇨🇳🇬🇧  You can make a taxi
你可以出机场去坐出租车  🇨🇳🇬🇧  You can get out of the airport to take a taxi
乘出租车去参加聚会  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi to the party
你曾经乘出租车去上学吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever taken a taxi to school
我正在乘出租车去工地  🇨🇳🇬🇧  Im taking a taxi to the construction site
她有时乘出租车去上班  🇨🇳🇬🇧  She sometimes takes a taxi to work
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
你可以发现出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you find a taxi
你做出租车去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take a taxi
你在哪里?可以坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Can I take a taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
可以帮我叫出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for me
哪里可以坐出租车呢  🇨🇳🇬🇧  Where can I take a taxi
这里可以坐出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a taxi here
出租车可以开到楼下  🇨🇳🇬🇧  Taxis can go downstairs