Chinese to Vietnamese

How to say 我哪里得行不行 in Vietnamese?

Tôi có thể làm điều đó ở đâu

More translations for 我哪里得行不行

行李放哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the luggage
去哪里旅行  🇨🇳🇬🇧  Where to travel
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
我觉得 这个不行  🇨🇳🇬🇧  I dont think this ones going to
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
恐怕不行,我得我得流感  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
租车行在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the car rental
行李在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the luggage
哪里领取行李  🇯🇵🇬🇧  Yuri Toriyuki Lee
我不行  🇨🇳🇬🇧  I cant
我觉得还行  🇨🇳🇬🇧  I think its okay
我的行李在哪里取  🇨🇳🇬🇧  Where do I get my luggage
我们在哪里取行李  🇨🇳🇬🇧  Where do we pick up our luggage
我要在哪里取行李  🇨🇳🇬🇧  Where do I pick up my luggage
我去哪里取我的行李  🇨🇳🇬🇧  Where do I go to get my luggage
我行李在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres my luggage
请问哪里取行李  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to pick up my luggage

More translations for Tôi có thể làm điều đó ở đâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay