Chinese to Vietnamese

How to say 朋友,可以跟我说说是什么事吗 in Vietnamese?

Bạn tôi, bạn có thể cho tôi biết những gì đang xảy ra

More translations for 朋友,可以跟我说说是什么事吗

你有什么事情可以跟我说  🇨🇳🇬🇧  You have something to tell me
我朋友跟你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did my friend tell you
你朋友说什么  🇨🇳🇬🇧  What did your friend say
我可以说什么  🇨🇳🇬🇧  What can I say
有什么心事就跟我说说吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me anything
我叫我朋友跟你说一件事  🇨🇳🇬🇧  I asked my friend to tell you something
我可以跟你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to your friend
我可以跟你说吗  🇨🇳🇬🇧  Can I tell you
我可以跟我朋友们说我有男朋友了,他在美国是吗  🇨🇳🇬🇧  I can tell my friends I have a boyfriend
朋友朋友,你说什么没听懂  🇨🇳🇬🇧  Friends, friends, what do you say you dont understand
以后有什么事都可以和我说  🇨🇳🇬🇧  Anything i can tell me in the future
您可以跟我说,您需要什么  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me, what do you need
我可以跟你交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends with you
做坏事,你朋友跟你说过的事  🇨🇳🇬🇧  Do bad things, what your friends told you
我可以跟着你说吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to you
你可以你想说什么可以说  🇨🇳🇬🇧  You can say what you want to say
为什么不开心,可以说说吗  🇨🇳🇬🇧  Why not happy, can you say
有什么事情吗朋友  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
请你跟我说说你的新朋友  🇨🇳🇬🇧  Please tell me about your new friend
你如果有什么事情可以跟海峰说  🇨🇳🇬🇧  If theres anything you can tell Haifeng

More translations for Bạn tôi, bạn có thể cho tôi biết những gì đang xảy ra

Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here