Chinese to Vietnamese
干邑酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cognac | ⏯ |
干了这杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done this glass of wine | ⏯ |
干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
干杯 🇭🇰 | 🇬🇧 Cheers | ⏯ |
倒空杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty the cup | ⏯ |
酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Glass | ⏯ |
来干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a drink | ⏯ |
干一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink | ⏯ |
把酒倒满 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour the wine up | ⏯ |
一杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A glass of wine | ⏯ |
红酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine glass | ⏯ |
这杯酒 🇨🇳 | 🇬🇧 This glass of wine | ⏯ |
酒杯湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine Glass Bay | ⏯ |
啤酒杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Beer cups | ⏯ |
请帮我倒杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me a glass of water | ⏯ |
开心干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy toast | ⏯ |
干了这杯酒,回家洗洗睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dry the glass of wine, go home and wash your sleep | ⏯ |
瑞克,你对一杯酒跟我和你干杯好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rick, would you like a glass of wine with me | ⏯ |
你给我倒一杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pour me a glass of water | ⏯ |
请您给我倒杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me a cup of tea | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |