Chinese to Vietnamese

How to say 距离这里远吗?出租车大概多少钱,因为这两天都被出租车骗了 in Vietnamese?

Có xa đây không? Bao nhiêu là taxi, bởi vì nó được lừa bởi các taxi trong hai ngày

More translations for 距离这里远吗?出租车大概多少钱,因为这两天都被出租车骗了

出租车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
这里有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
这里出租车比较少  🇨🇳🇬🇧  There are fewer taxis here
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi
出租车这些  🇨🇳🇬🇧  Taxis these
这边出租车很少  🇨🇳🇬🇧  There are very few taxis here
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
这个车租一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car rented for a day
出租车起步价多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does a taxi start
因为这里不让咱们出租车近  🇨🇳🇬🇧  Because it doesnt allow us to get near taxis here
这里可以坐出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a taxi here
租车多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a car rental for a day
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
坐出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi
出租车都不走  🇨🇳🇬🇧  Taxis dont go
叫出租车  🇨🇳🇬🇧  Call a taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
有出租车  🇨🇳🇬🇧  Theres a taxi

More translations for Có xa đây không? Bao nhiêu là taxi, bởi vì nó được lừa bởi các taxi trong hai ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
出租车的费用你自己付  🇨🇳🇬🇧  Taxi you pay for the taxi
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi
出租车运营  🇨🇳🇬🇧  Taxi operations
计程车吗  🇨🇳🇬🇧  A taxi
计程车打表  🇨🇳🇬🇧  Taxi watch