一头牛 🇨🇳 | 🇬🇧 A cow | ⏯ |
头层牛皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Head of cowhide | ⏯ |
有五头牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres five cows | ⏯ |
木头奶牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wood cows | ⏯ |
猫头鹰猫头鹰么毛毛牛毛牛奶这头像 🇨🇳 | 🇬🇧 Owl smare hairy cow hair milk this image | ⏯ |
喝一瓶牛栏山二锅头 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink a bottle of cow bar mountain two pot head | ⏯ |
都是头层牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all head-to-head cowhide | ⏯ |
两头牛,建议,真空 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cows, suggested, vacuum | ⏯ |
一头牛出现在我生日的那 🇨🇳 | 🇬🇧 A cow appears on my birthday | ⏯ |
一只牛 🇨🇳 | 🇬🇧 A cow | ⏯ |
山上有多少头奶牛 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cows are there on the mountain | ⏯ |
约翰叔叔有五头牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle John has five cows | ⏯ |
木头奶牛树新蜜蜂 🇨🇳 | 🇬🇧 The new bee of the wooden cow tree | ⏯ |
木头奶牛树新蜜蜂 🇨🇳 | 🇬🇧 Wood cows make new bees | ⏯ |
死牛特牛头,别给你嫂子皮嗨皮@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead cow special cow head, dont give you a mule skin hi-skin | ⏯ |
牛牛牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cows and cows | ⏯ |
牛一头多少钱?送到边境可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a cow? Is it okay to get to the border | ⏯ |
一头猪 🇨🇳 | 🇬🇧 A pig | ⏯ |
头一名 🇨🇳 | 🇬🇧 The first one | ⏯ |
一头蒜 🇨🇳 | 🇬🇧 A garlic | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |