Chinese to Vietnamese

How to say 一头牛 in Vietnamese?

Một

More translations for 一头牛

一头牛  🇨🇳🇬🇧  A cow
头层牛皮  🇨🇳🇬🇧  Head of cowhide
有五头牛  🇨🇳🇬🇧  Theres five cows
木头奶牛  🇨🇳🇬🇧  Wood cows
猫头鹰猫头鹰么毛毛牛毛牛奶这头像  🇨🇳🇬🇧  Owl smare hairy cow hair milk this image
喝一瓶牛栏山二锅头  🇨🇳🇬🇧  Drink a bottle of cow bar mountain two pot head
都是头层牛皮的  🇨🇳🇬🇧  Its all head-to-head cowhide
两头牛,建议,真空  🇨🇳🇬🇧  Two cows, suggested, vacuum
一头牛出现在我生日的那  🇨🇳🇬🇧  A cow appears on my birthday
一只牛  🇨🇳🇬🇧  A cow
山上有多少头奶牛  🇨🇳🇬🇧  How many cows are there on the mountain
约翰叔叔有五头牛  🇨🇳🇬🇧  Uncle John has five cows
木头奶牛树新蜜蜂  🇨🇳🇬🇧  The new bee of the wooden cow tree
木头奶牛树新蜜蜂  🇨🇳🇬🇧  Wood cows make new bees
死牛特牛头,别给你嫂子皮嗨皮@  🇨🇳🇬🇧  Dead cow special cow head, dont give you a mule skin hi-skin
牛牛牛  🇨🇳🇬🇧  Cows and cows
牛一头多少钱?送到边境可以吗  🇨🇳🇬🇧  How much is a cow? Is it okay to get to the border
一头猪  🇨🇳🇬🇧  A pig
头一名  🇨🇳🇬🇧  The first one
一头蒜  🇨🇳🇬🇧  A garlic

More translations for Một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me