Chinese to Vietnamese

How to say 英语会吗 in Vietnamese?

Tiếng Anh có thể được dạy

More translations for 英语会吗

会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
英语会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English
你会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
英语会说吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English
你会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你会说英语吗?我不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English? I cant speak English
我不会说英语,你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
你会听英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you listen to English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你们会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
英语你会听吗  🇨🇳🇬🇧  Can you listen to English
你会讲英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
英语会吗?还是说泰语  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English? Or Thai
会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can speak English
不会英语  🇨🇳🇬🇧  Cant speak English
英语不会  🇨🇳🇬🇧  English doesnt
英语也会  🇨🇳🇬🇧  English will also
英语晚会  🇨🇳🇬🇧  English Evening

More translations for Tiếng Anh có thể được dạy

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a