你还在上学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still at school, arent you | ⏯ |
你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
你现在上学还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or youre at work now | ⏯ |
你是在北京上学还是上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or work in Beijing | ⏯ |
你还没上班?在上学吗?还是学习什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work yet? Are you at school? Or what | ⏯ |
你是在这里上大学,还是在这里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to college here or do you work here | ⏯ |
你还在上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still at school | ⏯ |
好吧 看在是你的份上 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, look at it for yours | ⏯ |
你在博兴上学还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to school or work in Boxing | ⏯ |
你在家还是在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home or at school | ⏯ |
你也好好休息吧,在船上还是很累的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest, too, and youre still tired on the boat | ⏯ |
你就在上海是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Shanghai, arent you | ⏯ |
你还在上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at school | ⏯ |
你还在上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student | ⏯ |
你是在林学院上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at Lin College | ⏯ |
好的老师你是学生还是上班族啊 🇨🇳 | 🇬🇧 A good teacher Are you a student or an office worker | ⏯ |
你现在是在学校还是在城里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in school or in town now | ⏯ |
好的,你那边现在还是夜里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its still night over there | ⏯ |
你在做饭,还是在上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cooking, or are you in class | ⏯ |
我还在上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still at school | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |