Vietnamese to Chinese

How to say Chờ một chút thì nó cũng chỉ có thể lấy thứ bảy này in Chinese?

等一下,只能得到这个星期六

More translations for Chờ một chút thì nó cũng chỉ có thể lấy thứ bảy này

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 等一下,只能得到这个星期六

星期六几点能到货?星期六几点能到  🇨🇳🇬🇧  What time can we arrive on Saturday? What time can I arrive on Saturday
只能下个星期见了  🇨🇳🇬🇧  Ill only see you next week
下个星期六上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work next Saturday
我们星期一到星期六上学  🇨🇳🇬🇧  We go to school from Monday to Saturday
要等一个星期  🇨🇳🇬🇧  Were going to have to wait a week
一个星期六七天  🇨🇳🇬🇧  One Saturday and seven days
星期六  🇨🇳🇬🇧  Saturday
星期六  🇨🇳🇬🇧  Saturday
星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday and Saturday
星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Friday, Saturday
星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
星期六,星期七  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Wednesday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
在星期六下午  🇨🇳🇬🇧  On Saturday afternoon
星期三星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Saturday And Sunday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday