Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
星期六几点能到货?星期六几点能到 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can we arrive on Saturday? What time can I arrive on Saturday | ⏯ |
只能下个星期见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only see you next week | ⏯ |
下个星期六上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work next Saturday | ⏯ |
我们星期一到星期六上学 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to school from Monday to Saturday | ⏯ |
要等一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have to wait a week | ⏯ |
一个星期六七天 🇨🇳 | 🇬🇧 One Saturday and seven days | ⏯ |
星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday | ⏯ |
星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday | ⏯ |
星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday and Saturday | ⏯ |
星期五,星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Friday, Saturday | ⏯ |
星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday | ⏯ |
星期六,星期七 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Wednesday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
在星期六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 On Saturday afternoon | ⏯ |
星期三星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday Saturday And Sunday | ⏯ |
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |