Chinese to Vietnamese

How to say 星期五你要上班 in Vietnamese?

Bạn phải đi làm ngày thứ sáu

More translations for 星期五你要上班

星期五,星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday, Friday
要在星期五  🇨🇳🇬🇧  To be on Friday
星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Friday, Saturday
星期三 星期五  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Friday
星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday
星期五  🇨🇳🇬🇧  Friday
在星期五上午  🇨🇳🇬🇧  On Friday morning
在星期五早上  🇨🇳🇬🇧  On Friday morning
我星期一到星期五上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school from Monday to Friday
星期五星期五预订的  🇨🇳🇬🇧  Booked on Fridays and Fridays
星期三。 星期四 星期五 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday Friday Saturday
星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
星期四上班的  🇨🇳🇬🇧  Thursday to work
星期三上班,11点上班  🇨🇳🇬🇧  Wednesday to work, 11 oclock to work
星期一到星期五  🇨🇳🇬🇧  Monday to Friday
星期一星期二星期三星期四星期五  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday
星期二,星期三,星期四,星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday
星期一星期二星期三星期四星期五  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday
我从星期一到星期五上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school from Monday to Friday
星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday

More translations for Bạn phải đi làm ngày thứ sáu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha