Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
不是这样的的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like that | ⏯ |
不是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not true | ⏯ |
是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 That is true | ⏯ |
我不是这样,不是这样,哎,又卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like that, its not, hey, its stuck again | ⏯ |
我认为不是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
他以前不是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt have it before | ⏯ |
这是新样品不买的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a new sample not to buy | ⏯ |
你的衣柜是不是这样做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that in your wardrobe | ⏯ |
就是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
是这样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that so | ⏯ |
我这是不是发声一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I making a sound | ⏯ |
因为这样是不吉利的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its unlucky | ⏯ |
这两个不是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent the two the same | ⏯ |
这样是开,这样是关 🇨🇳 | 🇬🇧 This is on, this is off | ⏯ |
这是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the case | ⏯ |
是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
这样的,不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
这个不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not the same | ⏯ |
貌似是这样的包括我也是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like this, including me | ⏯ |
我不认为是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |