Chinese to Vietnamese

How to say 屋里要上班 in Vietnamese?

Ngôi nhà phải đi làm

More translations for 屋里要上班

厂里上班  🇨🇳🇬🇧  Working in the factory
要去上班  🇨🇳🇬🇧  To go to work
要上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
我要上班  🇨🇳🇬🇧  I want to go to work
我要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
你屋里  🇨🇳🇬🇧  Youre in the house
在屋里  🇨🇳🇬🇧  In the house
屋子里  🇨🇳🇬🇧  in the house
放屋里  🇨🇳🇬🇧  Put it in the house
在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do I work
在哪里上班  🇭🇰🇬🇧  Where to work
我要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
但我要上班  🇨🇳🇬🇧  But Im going to work
晚上要加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime at night
我要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
你要上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to work
要上班了吧  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to work
我们要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
明天要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
我需要上班  🇨🇳🇬🇧  I need to go to work

More translations for Ngôi nhà phải đi làm

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m