Chinese to Vietnamese

How to say 在那里啊 in Vietnamese?

Nó ở đó

More translations for 在那里啊

在那里啊  🇨🇳🇬🇧  Its there
那你就在这里等啊!  🇨🇳🇬🇧  Then you wait here
你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你现在准备去那里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going now
在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it
在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
谁在那说啊?哭啊!  🇨🇳🇬🇧  Who said that there? Cry
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
那里也很美啊  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, too
那里的监控啊  🇨🇳🇬🇧  The surveillance there
那你现在哪里不舒服啊  🇨🇳🇬🇧  So whats wrong with you now
住在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在这里啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
车在那里  🇨🇳🇬🇧  The cars there
在那里吃  🇨🇳🇬🇧  Eat there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you

More translations for Nó ở đó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too