Chinese to Vietnamese

How to say 胡子可以帮我刮一下吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cạo râu của tôi cho tôi

More translations for 胡子可以帮我刮一下吗

刮胡子  🇨🇳🇬🇧  Shaving
你可以把胡须刮掉吗  🇨🇳🇬🇧  Can you shave off your beard
可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
你不喜欢刮胡子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like shaving
可以帮我们收一下桌子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us close the table
你应该刮刮你的胡子  🇨🇳🇬🇧  You should shave your beard
他经常刮胡子  🇨🇳🇬🇧  He often shaves
你可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
可以帮我搬一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me move it
刮胡刀  🇨🇳🇬🇧  Razor
刮胡刀  🇨🇳🇬🇧  Scratch a knife
我免费给你刮胡子  🇨🇳🇬🇧  Ill shave you for free
可以帮催一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help me out
可以帮我打印一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you print it for me
帮我一下网址可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with the URL
可以帮我加热一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you heat it up for me
可以帮我推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it for me
可以帮我点一下WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order WIFI for me
可以帮我换一下床单吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the sheets for me
可以帮我们寄存一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you store it for us

More translations for Bạn có thể cạo râu của tôi cho tôi

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny