Chinese to Vietnamese

How to say 到北宁在到友谊关 in Vietnamese?

để Beining trong các hữu nghị vượt qua

More translations for 到北宁在到友谊关

友谊到此结束  🇨🇳🇬🇧  Thats the end of the friendship
我在北宁  🇨🇳🇬🇧  Im in Beining
对友谊和1到2个  🇨🇳🇬🇧  on friendship and 1 to 2
北宁  🇨🇳🇬🇧  Beining
友谊  🇨🇳🇬🇧  friendship
友谊  🇨🇳🇬🇧  Friendship
他意识到友谊的重要性  🇨🇳🇬🇧  He realized the importance of friendship
我可以学到里面的友谊  🇨🇳🇬🇧  I can learn the friendship inside
友谊县  🇭🇰🇬🇧  Youyi
友谊链  🇨🇳🇬🇧  Friendship Chain
北京到  🇨🇳🇬🇧  Beijing to
今晚到南宁  🇨🇳🇬🇧  To Nanning tonight
友谊之美  🇨🇳🇬🇧  The beauty of friendship
友谊万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live friendship
友谊医院  🇨🇳🇬🇧  Friendship Hospital
全球友谊  🇨🇳🇬🇧  Global Friendship
达到北京  🇨🇳🇬🇧  Reaching Beijing
回到威宁,回到我怀里  🇨🇳🇬🇧  Back to Weining, back in my arms
欢迎来到宁波  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Ningbo
欢迎来到南宁  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Nanning

More translations for để Beining trong các hữu nghị vượt qua

北宁  🇨🇳🇬🇧  Beining
我在北宁  🇨🇳🇬🇧  Im in Beining
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries