Chinese to Vietnamese

How to say 那个是我大学的同学 in Vietnamese?

Đó là bạn cùng lớp đại học của tôi

More translations for 那个是我大学的同学

大学的那个  🇨🇳🇬🇧  The one at the university
他们是我高中同学,不是大学同学  🇨🇳🇬🇧  Theyre my high school classmates, not college classmates
大卫是我的同班同学  🇨🇳🇬🇧  David is my classmate
是我一个同学  🇨🇳🇬🇧  Its a classmate of mine
这是我的同学  🇨🇳🇬🇧  This is my classmate
可是我的同学  🇨🇳🇬🇧  But my classmate
他是我的同学  🇨🇳🇬🇧  He is my classmate
他是我的同学  🇨🇳🇬🇧  Hes my classmate
我的同学  🇨🇳🇬🇧  My classmates
我的同学  🇨🇳🇬🇧  My classmate
他是我的同班同学  🇨🇳🇬🇧  He is my classmate
他是我的同班同学  🇨🇳🇬🇧  Hes my classmate
这是我同学  🇨🇳🇬🇧  This is my classmate
我同学  🇨🇳🇬🇧  My classmate
我一个大学同学生了一个小女孩  🇨🇳🇬🇧  One of my college classmates gave birth to a little girl
他们是我的同学  🇨🇳🇬🇧  They are my classmates
我正在上大学,我上的大学是哈佛大学  🇨🇳🇬🇧  Im going to college, im going to Harvard University
我的同学们  🇨🇳🇬🇧  My classmates
我的同学有  🇨🇳🇬🇧  My classmates do
小学同学  🇨🇳🇬🇧  Primary school students

More translations for Đó là bạn cùng lớp đại học của tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me