Vietnamese to Chinese

How to say của anh sao in Chinese?

他的明星

More translations for của anh sao

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc

More translations for 他的明星

明星星星  🇨🇳🇬🇧  Star stars
明星  🇨🇳🇬🇧  Star
他意外的成为了明星  🇨🇳🇬🇧  He unexpectedly became a star
喜欢的明星  🇨🇳🇬🇧  Favorite star
李明星  🇨🇳🇬🇧  Lee star
启明星  🇨🇳🇬🇧  Venus
明星片  🇨🇳🇬🇧  Star Films
明星图  🇨🇳🇬🇧  Star map
他最喜欢的明星是周杰伦  🇨🇳🇬🇧  His favorite star is Jay Chou
他最喜欢的明星是王俊凯  🇨🇳🇬🇧  His favorite star is Wang Junkai
你是明星  🇨🇳🇬🇧  Youre a star
体育明星  🇨🇳🇬🇧  Sports stars
电影明星  🇨🇳🇬🇧  movie star
中国明星  🇨🇳🇬🇧  Chinese stars
排球明星  🇨🇳🇬🇧  Volleyball Star
运动明星  🇨🇳🇬🇧  Sports stars
今日明星  🇨🇳🇬🇧  Todays Stars
超级明星  🇨🇳🇬🇧  Superstar
这是香港的明星  🇭🇰🇬🇧  This is the star of Hong Kong
你知道我们国家的体育明星吗?他叫姚明  🇨🇳🇬🇧  Do you know the sports stars of our country? His name is Yao Ming