Chinese to Vietnamese

How to say 还有呢 in Vietnamese?

Còn gì nữa không

More translations for 还有呢

还有呢  🇨🇳🇬🇧  What else
还有呢  🇨🇳🇬🇧  And whats more
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
还有人呢  🇨🇳🇬🇧  And anyone else
还有哪些呢  🇨🇳🇬🇧  What else
还有一波呢  🇨🇳🇬🇧  Theres another wave
还有一半呢  🇨🇳🇬🇧  Half of them
还有一人呢  🇨🇳🇬🇧  And one more
还有什么呢  🇨🇳🇬🇧  What else is there
还没有认识呢  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
还有一个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the other guy
还有元旦节呢  🇨🇳🇬🇧  And New Years Day
还有一女子呢  🇨🇳🇬🇧  And a woman
我还有一个货呢  🇨🇳🇬🇧  I have another shipment
还有一份早餐呢  🇨🇳🇬🇧  And a breakfast
还没有呢 怎么了  🇨🇳🇬🇧  Not yet, whats going on
我还没有下班呢  🇨🇳🇬🇧  I havent left work yet
还有什么吃的呢  🇨🇳🇬🇧  What else to eat
我还有一个面呢  🇨🇳🇬🇧  I have one more face
你们还有一位呢  🇨🇳🇬🇧  What about one of you

More translations for Còn gì nữa không

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful