Vietnamese to Chinese

How to say Gửi luôn nhé in Chinese?

立即发送

More translations for Gửi luôn nhé

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 立即发送

立即送出  🇨🇳🇬🇧  Send out now
立即  🇨🇳🇬🇧  Immediately
立即恢复  🇨🇳🇬🇧  Recover now
立即註冊  🇨🇳🇬🇧  Immediately
土豆立即  🇨🇳🇬🇧  potatoes immediately
登入立即註冊  🇨🇳🇬🇧  Log inImmediately
立即根据地到IC  🇨🇳🇬🇧  Immediately base to ic
立即跑向另一毛  🇨🇳🇬🇧  Run immediately to another hair
即兴发挥  🇨🇳🇬🇧  Improvisation
饭后不要立即离开  🇨🇳🇬🇧  Dont leave immediately after dinner
有一位船员受伤了,要立即送往医院  🇨🇳🇬🇧  One of the crew members was injured and was rushed to hospital
发送  🇨🇳🇬🇧  Send out
发送  🇨🇳🇬🇧  Send
他说他立即就去写信  🇨🇳🇬🇧  He said he would write immediately
立即註冊透過Facebook登入  🇨🇳🇬🇧  Immediately,Via Facebook
已发送  🇨🇳🇬🇧  Sent
发送了  🇨🇳🇬🇧  sent
发送您  🇨🇳🇬🇧  Send you
发送到  🇨🇳🇬🇧  Send to
即即使  🇨🇳🇬🇧  That is, even if