北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Beining | ⏯ |
我在北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beining | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
我们现在到青海西宁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in Xining, Qinghai now | ⏯ |
北京比宁夏冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is cold ermed than Ningxia | ⏯ |
我看到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I see Beijing | ⏯ |
我要到台北 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Taipei | ⏯ |
我要到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing | ⏯ |
回到威宁,回到我怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Weining, back in my arms | ⏯ |
西宁在中国的西北 🇨🇳 | 🇬🇧 Xining is in the northwest of China | ⏯ |
北京到 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing to | ⏯ |
今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
我想到北京去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing | ⏯ |
我刚到达北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I just arrived in Beijing | ⏯ |
辽宁在中国的东北部 🇨🇳 | 🇬🇧 Liaoning is in the northeast of China | ⏯ |
我宁肯 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather do it | ⏯ |
欢迎来到宁波 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Ningbo | ⏯ |
欢迎来到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanning | ⏯ |
欢迎来到威宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Weining | ⏯ |
达到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Reaching Beijing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Beining | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
我在北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beining | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |