Vietnamese to Chinese

How to say Noel vui vẻ in Chinese?

诺埃尔乐趣

More translations for Noel vui vẻ

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Célébration Royale de Noël  🇪🇸🇬🇧  Célébration Royale de Noel
Nous avons colorié notre sapin de noel  🇫🇷🇬🇧  We colored our Christmas tree
김해시 상동면 매리 710-8 (주)푸카통상. 옆 키엘노엘  🇰🇷🇬🇧  Gimhashi Sangdong Cotton Marie 710-8 Fuka Trade Co., Ltd. Next to Kieel Noel
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu

More translations for 诺埃尔乐趣

埃尔多  🇨🇳🇬🇧  Eldo
埃菲尔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel
索诺尔  🇨🇳🇬🇧  Sonol
诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
埃菲尔铁塔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel Tower
乐趣  🇨🇳🇬🇧  Fun
乐趣  🇨🇳🇬🇧  pleasure
埃尔文薛定谔  🇨🇳🇬🇧  Ervin Schrodinger
获得诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
诺贝尔文学奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize in Literature
巴黎的埃菲尔铁塔  🇨🇳🇬🇧  The Eiffel Tower in Paris
我想去埃菲尔铁塔  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Eiffel Tower
埃菲尔铁塔怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hows the Eiffel Tower
很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  A lot of fun
你可以给我说说埃尔埃菲尔铁塔的有关情况吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me something about the El eiffel Tower
诺诺  🇨🇳🇬🇧  Nono
诺诺  🇨🇳🇬🇧  Noor
水里的乐趣  🇨🇳🇬🇧  Fun in the water
更多的乐趣  🇨🇳🇬🇧  More fun
有很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fun