按住按住不放 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold and hold | ⏯ |
我看又准备几天都不用睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im going to be ready for a few days without sleep | ⏯ |
住又不变 🇭🇰 | 🇬🇧 It doesnt change | ⏯ |
有风力大一点的吹风机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hairdryer with a stronger wind | ⏯ |
我按的力度够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not pressing hard enough | ⏯ |
按住这里说,中文又被收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold here and say, Chinese is being accepted again | ⏯ |
风大的都疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 The wind is crazy | ⏯ |
我都不忍心用力了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear the hard work | ⏯ |
要不然又关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Or shut down again | ⏯ |
我又重新做了一遍,又卡住了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it again and got stuck again | ⏯ |
按住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold | ⏯ |
又下雨又刮风 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining and windy | ⏯ |
吹风机坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The hairdryer is broken | ⏯ |
风机 🇨🇳 | 🇬🇧 Fans | ⏯ |
这在说话又不准确了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this not accurate in your speech | ⏯ |
按住说话,按住说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold to speak, hold to speak | ⏯ |
风管按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 Duct button | ⏯ |
不是中午雷霆准备吹风的事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about the thunder preparing to blow the wind at noon | ⏯ |
我的发音准不准 🇨🇳 | 🇬🇧 My pronunciation is not correct | ⏯ |
不然我机票买了又要作废 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise I bought my ticket and it was voided | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |