车辆进站 🇨🇳 | 🇬🇧 The vehicle is in the station | ⏯ |
司机说一辆车放不下,需要两辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver said a car couldnt fit, it needed two cars | ⏯ |
我去找辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find a car | ⏯ |
一辆车开过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 A car drove past | ⏯ |
我也会开叉车 🇨🇳 | 🇬🇧 I can drive forklifts, too | ⏯ |
司机可以冬眠,车辆不行,车辆不会醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers can hibernate, vehicles cant, vehicles dont wake up | ⏯ |
叉车 🇨🇳 | 🇬🇧 Forklift | ⏯ |
不用来公司了,我叫了另外一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for the company, I called another car | ⏯ |
我开车吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me drive | ⏯ |
车辆 🇨🇳 | 🇬🇧 vehicle | ⏯ |
车辆 🇨🇳 | 🇬🇧 Vehicle | ⏯ |
一辆卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 A truck | ⏯ |
叫一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a car | ⏯ |
货车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Truck driver | ⏯ |
火车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Train driver | ⏯ |
汽车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Car driver | ⏯ |
我家里有两辆摩托车,一辆轿车和一辆卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two motorcycles, a car and a truck in my house | ⏯ |
一名公车司机 🇨🇳 | 🇬🇧 A bus driver | ⏯ |
司机应该注意保养车辆 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers should take care to maintain the vehicle | ⏯ |
我来开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drive | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |