我太激动了!讲不出话来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so excited! I cant speak | ⏯ |
按住讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down the speech | ⏯ |
你又来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here again | ⏯ |
出来了,你一说话就出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its out, youre out as soon as you talk | ⏯ |
我决定不想跟你讲话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive decided I dont want to talk to you | ⏯ |
你今天是不是出去用普通话讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out today to speak Mandarin | ⏯ |
你睡觉吧,我不想跟你讲话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed, I dont want to talk to you | ⏯ |
又先出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then he went out | ⏯ |
好吧!你不来了,我准备出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Youre not coming, Im ready to go out | ⏯ |
没客人,我再来帮你按按腿 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests, Ill press your legs again | ⏯ |
我帮不了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant help you | ⏯ |
你能和我讲讲话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me | ⏯ |
我帮你讲价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the price for you | ⏯ |
只帮你按摩。都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just massage you. Its all right | ⏯ |
你又生气了,又不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry again, youre ignoring me | ⏯ |
你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
你来讲 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk | ⏯ |
老公,你今晚上去接我,如果不忙的话,你来早一点,我帮你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, you go up to pick me up tonight, if not busy, you come earlier, I will help you massage | ⏯ |
你又打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant fight again | ⏯ |
我帮你按头吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me press your head | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |