翻译出来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just translate it | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate out | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt translate out | ⏯ |
按一个翻译就OK了,翻译就OK了 🇨🇳 | 🇬🇧 According to a translation is OK, translation is OK | ⏯ |
连你都很难翻译的话,我就更难翻译了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant translate even, Its harder for me to translate | ⏯ |
唔使咁佢咁出来有翻译你嘅话我讲出理由翻译佢嘅话吧! 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont do this he came out to translate you say I said the reason translate him | ⏯ |
翻译出来了就是我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my son | ⏯ |
翻译不出来,你说是 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant translate out, you say yes | ⏯ |
出国翻译人工翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign translation of artificial translation | ⏯ |
翻译不出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate it | ⏯ |
我先用翻译器把你给我的话翻译出来,然后再翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill translate what you gave me with a translator before I translate it | ⏯ |
经常翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Often cant translate out | ⏯ |
翻译出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Translate it | ⏯ |
我太激动了!讲不出话来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so excited! I cant speak | ⏯ |
你的英文翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you translate english | ⏯ |
发音不准的话,它翻译出来你就听不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont pronounce it, you cant hear it clearly when it translates | ⏯ |
我按住这个,你就可以说,我就听得懂它翻译出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold this down, you can say, I can understand it translated | ⏯ |
但是我不会翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not going to translate it | ⏯ |
它就翻译英英语了,你按住你按住这个红的就翻译英语了! 🇨🇳 | 🇬🇧 It translates English, you hold you hold this red on the translation of English | ⏯ |
这句话翻译不过来 🇨🇳 | 🇬🇧 This sentence cant be translated | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |