今天是平安夜,明天是圣诞节,祝圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, tomorrow is Christmas, Wishing Christmas a merry | ⏯ |
今天是平安夜,明天是圣诞节,祝平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, tomorrow is Christmas, WishIng Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜,明天是圣诞节,中午大家圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, tomorrow is Christmas, noon everyone Christmas | ⏯ |
今天是平安夜,祝你平安夜快乐,然后圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, I wish you a happy Christmas Eve, and then Merry Christmas | ⏯ |
今天是平安夜 明天是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas Eve, tomorrow is Christmas | ⏯ |
明天是圣诞节,今晚是平安夜,提前祝老师圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is Christmas, tonight is Christmas Eve, in advance to wish the teacher a Merry Christmas | ⏯ |
今天平安夜,明天圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Christmas Eve, tomorrows Christmas | ⏯ |
老师,今天平安夜,祝你平安快乐!圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, todays Christmas Eve, I wish you peace and happiness!Merry Christmas | ⏯ |
祝平安夜圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas | ⏯ |
今日平安夜,祝圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas today | ⏯ |
今天平安夜明天圣诞节祝我快乐每一天谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Christmas Eve and tomorrow Christmas wish me a happy every day thank you | ⏯ |
明天是圣诞节了我祝你和家人圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is Christmas I wish you and your family a merry Christmas | ⏯ |
祝你平安夜快乐,也祝你明天的圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy Christmas and a merry Christmas tomorrow | ⏯ |
平安夜快乐和明天的圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve and Merry Christmas tomorrow | ⏯ |
今天是平安夜,祝你节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, I wish you a happy holiday | ⏯ |
今天是圣诞节,祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas, I wish you a merry Christmas | ⏯ |
今天是圣诞节,我祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas, I wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你平安夜圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas Eve | ⏯ |
祝你 圣诞节平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a merry Christmas Eve | ⏯ |
今天是圣诞节,祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas, I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |