Chinese to Vietnamese

How to say 来4201厂,安装一下新梭床 in Vietnamese?

Hãy đến với nhà máy 4201 và lắp đặt giường đưa đón mới

More translations for 来4201厂,安装一下新梭床

重新安装  🇨🇳🇬🇧  Re-installing
给最新的安装  🇨🇳🇬🇧  Give the latest installation
开关重新安装  🇨🇳🇬🇧  Switch re-installation
重新装起来  🇨🇳🇬🇧  Reinstall it
让我看一下安装孔  🇨🇳🇬🇧  Let me see the mounting hole
重新安装app测试  🇨🇳🇬🇧  Reinstall app tests
现在去厂里安装设备  🇨🇳🇬🇧  Now go to the factory to install the equipment
然后下载安装  🇨🇳🇬🇧  Then download the installation
下午会安装好  🇨🇳🇬🇧  Itll be installed in the afternoon
安装  🇨🇳🇬🇧  Installation
安装  🇨🇳🇬🇧  install
穿梭  🇨🇳🇬🇧  Shuttle
天梭  🇨🇳🇬🇧  Tissot
梭哈  🇨🇳🇬🇧  Soha
梭壳  🇨🇳🇬🇧  Shuttle shell
飞梭  🇨🇳🇬🇧  Flying Shuttle
下午2点钟安装  🇨🇳🇬🇧  Installation at 2 p.m
改装一下  🇨🇳🇬🇧  Make a change
去买开关,我重新安装  🇨🇳🇬🇧  Go buy a switch, Ill reinstall it
安装包  🇨🇳🇬🇧  Install the package

More translations for Hãy đến với nhà máy 4201 và lắp đặt giường đưa đón mới

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight