Chinese to Vietnamese

How to say 有千斤顶吗 in Vietnamese?

Anh có Jack không

More translations for 有千斤顶吗

千斤顶  🇨🇳🇬🇧  Jack
有没有千斤顶  🇨🇳🇬🇧  Do you have any jacks
有四千平  🇨🇳🇬🇧  Theres four thousand flats
这是顶级的滇红茶280元一斤  🇨🇳🇬🇧  This is the top black tea 280 yuan a jin
屋顶有花园吗?我们能上去吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a garden on the roof? Can we go up there
所有的饭店都在顶层吗  🇨🇳🇬🇧  Are all the restaurants on the top floor
还有一顶帽子  🇨🇳🇬🇧  And a hat
丹顶鹤的头顶  🇨🇳🇬🇧  The top of the crane
有一千多个  🇨🇳🇬🇧  Theres more than a thousand
来三斤是吗  🇨🇳🇬🇧  Three kilos, huh
山顶  🇨🇳🇬🇧  Peak
顶部  🇨🇳🇬🇧  Top
顶点  🇨🇳🇬🇧  Vertex
顶杆  🇨🇳🇬🇧  Top bar
顶针  🇨🇳🇬🇧  Thimble
屋顶  🇨🇳🇬🇧  Roof
岗顶  🇨🇳🇬🇧  Top
云顶  🇨🇳🇬🇧  Genting
顶瘾  🇭🇰🇬🇧  Top Addiction
顶层  🇨🇳🇬🇧  Top Floor

More translations for Anh có Jack không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
jack  🇨🇳🇬🇧  Jack
杰克奥特曼杰克奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Jack Altman Jack Altman
杰克  🇨🇳🇬🇧  Jack
千斤顶  🇨🇳🇬🇧  Jack
杰克  🇨🇳🇬🇧  jack
插孔  🇨🇳🇬🇧  Jack
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
耳机的插孔  🇨🇳🇬🇧  Headphone jack
马云  🇨🇳🇬🇧  Jack Ma
杰克奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Jack Altman
那个jack  🇨🇳🇬🇧  That jack