Chinese to English
阿龙 🇨🇳 | 🇻🇳 Aaron | ⏯ |
亚伦 🇨🇳 | 🇬🇧 Aaron | ⏯ |
我叫Aaron 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Aaron | ⏯ |
阿龙,什么时候过来呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Aaron, khi nào anh tới | ⏯ |
阿龙去买木头马上回来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Aaron sẽ mua gỗ và quay lại | ⏯ |
订下阿龙团队 昨天晚上的叫早 🇨🇳 | 🇬🇧 Book the Aaron team, call edgy last night | ⏯ |
这些东西都是阿龙从凉山带过来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Những điều này được đưa bởi Aaron từ những ngọn núi mát mẻ | ⏯ |
亚伦 🇨🇳 | 🇬🇧 Aaron | ⏯ |
我叫Aaron 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Aaron | ⏯ |
订下阿龙团队 昨天晚上的叫早 🇨🇳 | 🇬🇧 Book the Aaron team, call edgy last night | ⏯ |