头层牛皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Head of cowhide | ⏯ |
都是头层牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all head-to-head cowhide | ⏯ |
你这款都是头层牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all head-skin | ⏯ |
头层皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Head | ⏯ |
我这个包包是头层牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My bag is head-to-head cowhide | ⏯ |
二层牛皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Two layers of cowhide | ⏯ |
这是最便宜最便宜的价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest and cheapest price | ⏯ |
这个不能便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be cheap | ⏯ |
牛皮材料是牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The cowhide material is psoriasis | ⏯ |
好货不便宜,便宜不好货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good goods are not cheap, cheap is not good | ⏯ |
不能便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 It cant be cheap | ⏯ |
不便宜吗?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Not cheap?? | ⏯ |
二层皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Two layers of skin | ⏯ |
这么便宜 能喝不 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cheap, i can drink it | ⏯ |
这个费用不便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cheap | ⏯ |
死牛特牛头,别给你嫂子皮嗨皮@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead cow special cow head, dont give you a mule skin hi-skin | ⏯ |
这种是最便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is the cheapest | ⏯ |
这是最便宜的了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the cheapest | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
这个是牛皮,我们都是看图片定制手机,这个是好的版本,不是便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is cowhide, we are all looking at pictures custom phone, this is a good version, not cheap | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
达芬奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Da vinci | ⏯ |
沈大 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Da | ⏯ |
于大 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu da | ⏯ |
赛罗大 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero da | ⏯ |
江南大 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangnan da | ⏯ |