nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
我现在正在使用翻译app 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using the Translation app now | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
不正确的使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Incorrect use | ⏯ |
你可以问我任何问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask me any questions | ⏯ |
有任何问题都可以问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me if you have any questions | ⏯ |
有任何问题可以随时问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me any questions at any time | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
你可以说任何你想说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say whatever you want | ⏯ |
你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
有任何问题都可以和我沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to me if you have any questions | ⏯ |
教我越南语可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me Vietnamese | ⏯ |
可以去任何地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go anywhere | ⏯ |
任何时间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time | ⏯ |
任何颜色都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Any color is fine | ⏯ |
任何问题都可以向她请教 🇨🇳 | 🇬🇧 Any questions you can ask her | ⏯ |
遇到任何问题都可以求救 🇨🇳 | 🇬🇧 Any problems you can ask for help | ⏯ |
我们不可以做任何事 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant do anything | ⏯ |
我回到越南。你可以见到真的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ |
任何的 🇨🇳 | 🇬🇧 any of it | ⏯ |
我的胃可以消化任何东西 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach can digest anything | ⏯ |
任何英语问题都问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask you any English questions | ⏯ |
省份 🇨🇳 | 🇬🇧 Provinces | ⏯ |