健康最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Health is the most important thing | ⏯ |
健康安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Health and safety | ⏯ |
我认为健康是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think health is the most important thing | ⏯ |
最重要的是,不够安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Most importantly, its not safe enough | ⏯ |
健康是非常重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Health is very important | ⏯ |
健康的身体是最重要的,没有什么高于健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Healthy body is the most important, nothing is higher than health | ⏯ |
你是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the most important | ⏯ |
也很安全健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Its safe and healthy | ⏯ |
最重要的是爸爸妈妈身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important thing is that Mom and Dad are healthy | ⏯ |
要健康的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be healthy | ⏯ |
它们是健康的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre healthy | ⏯ |
你的心和我们的时光是最重要最美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart and our time are the most important and beautiful | ⏯ |
我爱的爱我的平平安安,健健康康 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my love of peace and security, health and well-being | ⏯ |
重要的是最重要的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What matters is that it is most important | ⏯ |
你们是我们最重要的朋友和客人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are our most important friends and guests | ⏯ |
晨练对我们的健康很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning exercise is very important to our health | ⏯ |
我爱的和爱我的平平安安,健健康康,一帆风顺 🇨🇳 | 🇬🇧 I love and love my peace and security, health and well-being, all smooth sailing | ⏯ |
你的心和我们在的时光是最重要最美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart and our time are the most important and beautiful | ⏯ |
我们的健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Our health | ⏯ |
它们是不健康的 🇨🇳 | 🇬🇧 They are unhealthy | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |