Vietnamese to Chinese

How to say giáng sinh an lành vui vẻ in Chinese?

圣诞快乐

More translations for giáng sinh an lành vui vẻ

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
an  🇨🇳🇬🇧  An
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An
send an email  🇨🇳🇬🇧  Send an email
an interesting DVD  🇨🇳🇬🇧  an inn DVD
An k you  🇨🇳🇬🇧  An k you
}FINGEF LIC AN  🇨🇳🇬🇧  FINGEF LIC AN
Drafting an Explanatory Essay Prompt: Write an essay about how an Title or Topic  🇨🇳🇬🇧  Drafting an Essay Prompt: Write an Essay how-by-an-Title or Topic

More translations for 圣诞快乐

圣诞快乐,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞节快乐,圣诞节快乐,圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞快乐快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞节快乐,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
. 圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  . Merry Christmas
圣诞快乐  🇭🇰🇬🇧  Merry Christmas
圣诞快乐  🇯🇵🇬🇧  Jia Yiyi
圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
.圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞快乐!!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas!
圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞快乐   🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas 
这次来的圣诞快乐,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas and Merry Christmas this time
圣诞礼圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞老人,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Santa Claus
圣诞快乐,圣诞老人  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Santa Claus
圣诞节快乐  🇯🇵🇬🇧  Yin Ji-yi